Thông số kỹ thuật Nokia 5730 XpressMusic

Nokia 5730 XpressMusic

  • Phát hành 2009, Tháng Sáu
    135g, 15.4mm (độ dày)
    Symbian, S60 rel. 3.2
    100MB 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 3MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Ba. Released 2009, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112 x 51 x 15.4 mm (4.41 x 2.01 x 0.61 in)
Khối lượng 135 g (4.76 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng OS Symbian, S60 rel. 3.2
CPU 369 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 8 GB included
Bộ nhớ trong 100MB 128MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features Carl Zeiss optics, LED flash
Video 480p@30fps
Camera trước Single QVGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 Dedicated music keys
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Nokia Say and Play (voice control to player)
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BL-4U)
Stand-by Up to 300 h (2G) / Up to 270 h (3G)
Talk time Up to 5 h (2G) / Up to 4 h (3G)
Music play Up to 25 h
Thông tin chung Màu sắc Red, Monochrome, Blue, Pink
SAR 1.39 W/kg (head)     1.18 W/kg (body)    
SAR EU 1.01 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 68dB / Noise 61dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -91.3dB / Crosstalk -90.3dB