Thông số kỹ thuật Nokia 5710 XpressAudio
- Phát hành 2022, Tháng Bảy 28
129.1g, 16.2mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
128MB 48MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 0.3MP
- 48MB RAM
Unisoc T107
- 1450mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 - International |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20 - APAC, EU, RUCIS |
| 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - MENA, SSA, TW |
| 1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41 - IN, CN |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 40 - LATAM |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2022, Tháng Bảy 12 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2022, Tháng Bảy 28 |
Tổng thể | Kích thước | 138.9 x 57.7 x 16.2 mm (5.47 x 2.27 x 0.64 in) |
Khối lượng | 129.1 g (4.55 oz) |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Built-in wireless earbuds housed beneath a slider; charging from the phone |
Màn hình | Loại | TFT LCD |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~22.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Nền tảng | Chipset | Unisoc T107 (22 nm) |
CPU | 1.0 GHz Cortex-A7 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC |
Phonebook | Yes |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 128MB 48MB RAM |
Camera sau | Single | 0.3 MP |
Features | LED flash |
Video | Unspecified |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with dual speakers |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | Wireless FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Games | Yes |
Java | No |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1450 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black/White, Red/White |
Giá | About 90 EUR |