Thông số kỹ thuật Nokia 5610 XpressMusic

Nokia 5610 XpressMusic

  • Phát hành 2007, Tháng Mười
    111g, 17mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    20MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 3MP
    480p
  •  
  • 900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 850 / 2100
  UMTS 850 / 1900 - American version
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Tám. Released 2007, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 98.5 x 48.5 x 17 mm, 75 cc (3.88 x 1.91 x 0.67 in)
Khối lượng 111 g (3.92 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~31.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 NaviSlide navigation key
Downloadable themes
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 2000 entries, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 20MB
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, MP4, WMA, AAC, video tones ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera mini)
Games Snake II, Rally 3D, Music Guess, Towerbloxx
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/MP4/AAC/eAAc/WMA player
Nokia sensor
World Clock II
Converter II
Predictive text input
Stopwatch
Voice memo/commands
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 900 mAh battery (BP-5M)
Stand-by Up to 320h
Talk time Up to 6h
Thông tin chung Màu sắc Red, Blue
SAR 1.13 W/kg (head)     0.81 W/kg (body)    
SAR EU 1.25 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR