Thông số kỹ thuật Nokia 5500 Sport
- Phát hành 2006, Tháng Năm
103g, 18mm (độ dày)
Symbian 9.1, Series 60 rel. 3.0
8MB 64MB RAM lưu trữ, microSD slot - 1.7"
208x208 pixels
- 2MP
144p
- 64MB RAM
- 860mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2006, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 107 x 45 x 18 mm, 77 cc (4.21 x 1.77 x 0.71 in) |
Khối lượng | 103 g (3.63 oz) |
SIM | Mini-SIM |
| Dust and splash resistant Flashlight |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 1.7 inches, 31 x 31 mm, 9.3 cm2 (~19.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 208 x 208 pixels, 1:1 ratio (~173 ppi density) |
| Downloadable themes |
Nền tảng | OS | Symbian 9.1, Series 60 rel. 3.0 |
CPU | 235 MHz ARM 9 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8MB 64MB RAM |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | QCIF |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0 |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | Stereo FM radio |
USB | Pop-Port 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
| Sports tracking (stopwatch, steps calculator, calories burned) Text-to-speech capabilities to read SMS messages out loud Accelerometer sensor for tapping commands (music or voice feedback) Push to talk WMV/RV/MP4/3GP player MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player Predictive text input Voice command/memo Organizer |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-5B) |
Stand-by | Up to 270 h |
Talk time | Up to 4 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black and gray |
SAR | 0.53 W/kg (head) 0.92 W/kg (body) |
SAR EU | 0.50 W/kg (head) |
Giá | About 200 EUR |