Thông số kỹ thuật Nokia 5330 XpressMusic

Nokia 5330 XpressMusic

  • Phát hành 2010, Tháng Năm
    113g, 14mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    70MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 850 / 1900 / 2100
  UMTS 900 / 1700 / 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Ba. Released 2010, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 101 x 48 x 14 mm (3.98 x 1.89 x 0.55 in)
Khối lượng 113 g (3.99 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~36.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Phonebook 2000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 70MB
Camera sau Single 3.15 MP
Features enhanced fixed focus
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 Dedicated touch music keys
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS; Nokia Maps
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes
 MP3/MP4/eAAC+/WMA player
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BL-4U)
Stand-by Up to 350 h
Talk time Up to 7 h 42 min
Music play Up to 26 h
Thông tin chung Màu sắc Black/Red, Silver/Blue
SAR 0.88 W/kg (head)     1.07 W/kg (body)    
SAR EU 1.15 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR