Thông số kỹ thuật Nokia 5320 XpressMusic

Nokia 5320 XpressMusic

  • Phát hành 2008, Tháng Bảy
    90g, 15mm (độ dày)
    Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2
    140MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    240p
  •  
  • 890mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 - American version
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Tư. Released 2008, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108 x 46 x 15 mm, 67 cc (4.25 x 1.81 x 0.59 in)
Khối lượng 90 g (3.17 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~24.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
 8-way Navi key
Nền tảng OS Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2
CPU 369 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 512 MB included
Bộ nhớ trong 140MB
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video 320p@15fps
Camera trước Single Videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, AAC, 3D ringtones
3.5mm jack Yes
 Dedicated music keysYes + Downloadable, N-Gage compatible
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Nokia Say and Play (voice control to player)
WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Voice memo
Voice dial
Organizer
Up to 24 h music time
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 890 mAh battery (BL-5B)
Stand-by Up to 250 h (2G) / 240 h (3G)
Talk time Up to 3 h 30 min (2G) / 2 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Blue, Red
SAR 1.21 W/kg (head)     0.86 W/kg (body)    
SAR EU 1.30 W/kg (head)    
Giá About 130 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 74dB / Noise 66dB / Ring 78dB
Audio quality Noise -90.6dB / Crosstalk -73.7dB