Thông số kỹ thuật Nokia 5310 XpressMusic

Nokia 5310 XpressMusic

  • Phát hành 2007, Tháng Mười
    71g, 9.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    30MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.1"
    240x320 pixels
  • 2MP
    144p
  •  
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - US version
GPRS Class 32
EDGE Class 32, up to 177 kbits
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Tám. Released 2007, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 103.8 x 44.7 x 9.9 mm, 44.8 cc (4.09 x 1.76 x 0.39 in)
Khối lượng 71 g (2.50 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.1 inches, 31.5 x 41.5 mm, 13.7 cm2 (~29.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~190 ppi density)
 Downloadable themes
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 2000 entries, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 30MB
Camera sau Single 2 MP
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, MP4, WMA, AAC, video tones ringtones
3.5mm jack Yes
 Dedicated music keys
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera mini)
Games Snake II, Music Guess, Towerbloxx
Java Yes, MIDP 2.1
 MP3/MP4/AAC/eAAc/WMA player
Nokia sensor
Nokia mobile search
World Clock II
Converter II
Predictive text input
Stopwatch
Voice memo/commands
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4CT)
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 5 h 20 min
Thông tin chung Màu sắc Red, Blue, Pink, Black
SAR 1.25 W/kg (head)     1.04 W/kg (body)    
SAR EU 0.98 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 64dB / Noise 62dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -94.4dB / Crosstalk -73.8dB