Thông số kỹ thuật Nokia 5310 (2020)
- Phát hành 2020, Tháng Tư 02
88.2g, 13.1mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
16MB 8MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 0.2MP
- 8MB RAM
MT6260A
- 1200mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Tốc độ | No |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Ba 19 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tư 02 |
Tổng thể | Kích thước | 123.7 x 52.4 x 13.1 mm, 44.8 cc (4.87 x 2.06 x 0.52 in) |
Khối lượng | 88.2 g (3.10 oz) |
SIM | Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~27.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Nền tảng | Chipset | Mediatek MT6260A |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC |
Phonebook | Yes |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 16MB 8MB RAM |
Camera sau | Single | VGA |
Features | LED flash |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with dual speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 1.1 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, IM |
Games | Yes |
Java | No |
| MP3 player |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1200 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | White/Red, Black/Red |
Models | TA-1230, TA-1212 |
SAR EU | 1.13 W/kg (head) 1.57 W/kg (body) |
Giá | € 52.60 / £ 42.90 / ₹ 3,548 |