Thông số kỹ thuật Nokia 5300

Nokia 5300

  • Phát hành 2006, Tháng Chín
    106g, 20.7mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    5MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.1"
    240x320 pixels
  • 1.3MP
    144p
  •  
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - US version
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 92.4 x 48.2 x 20.7 mm, 85 cc (3.64 x 1.90 x 0.81 in)
Khối lượng 106 g (3.74 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.1 inches, 31 x 42 mm, 13.7 cm2 (~30.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~190 ppi density)
 Downloadable themes
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook Yes
Call records Yes
Bộ nhớ trong 5MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB miniUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/SpMidi/AAC/AAC+ player
Predictive text input
Reminders
Stopwatch
Voice memo/commands
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-5B)
Stand-by Up to 223 h
Talk time Up to 3 h 10 min
Thông tin chung Màu sắc Red, Black
SAR 0.90 W/kg (head)     0.51 W/kg (body)    
SAR EU 0.66 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR