Thông số kỹ thuật Nokia 5250

Nokia 5250

  • Phát hành 2010, Tháng Chín
    107g, 14mm (độ dày)
    Symbian, S60 rel. 5
    51MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.8"
    360x640 pixels
  • 2MP
    480p
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 32
EDGE Class 32
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Tám. Released 2010, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 104 x 49 x 14 mm, 69 cc (4.09 x 1.93 x 0.55 in)
Khối lượng 107g (3.77 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 16M colors
Kích thước 2.8 inches, 21.6 cm2 (~42.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~262 ppi density)
Nền tảng OS Symbian, S60 rel. 5
CPU 434 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 51MB
Camera sau Single 2 MP
Video 480p@30fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 Ovi Music Unlimited in select countries
MP4/H.263 player
MP3/AAC+ player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BL-4U)
Stand-by Up to 450 h
Talk time Up to 7 h 40 min
Music play Up to 24h
Thông tin chung Màu sắc Dark Grey, Blue, Red, Purple, White
SAR 1.04 W/kg (head)     0.79 W/kg (body)    
SAR EU 1.06 W/kg (head)    
Giá About 60 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 76dB / Noise 72dB / Ring 83dB
Audio quality Noise -85.8dB / Crosstalk -82.2dB