Thông số kỹ thuật Nokia 5233

Nokia 5233

  • Phát hành 2010, Tháng Một
    113g, 14.5mm (độ dày)
    Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
    70MB 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.2"
    360x640 pixels
  • 2MP
    320p
  • 128MB RAM
  • 1320mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 32
EDGE Class 32
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Một. Released 2010, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 111 x 51.7 x 14.5 mm, 83 cc (4.37 x 2.04 x 0.57 in)
Khối lượng 113 g (3.99 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 16M colors
Kích thước 3.2 inches, 28.2 cm2 (~49.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~229 ppi density)
 Handwriting recognition
Nền tảng OS Symbian 9.4, Series 60 rel. 5
CPU 434 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 70MB 128MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Video 640x360@30fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
 Comes with music on select markets
MP4/H.264/WMV player
MP3/WAV/eAAC+/WMA player
Organizer
Photo editor
Voice memo/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1320 mAh battery (BL-5J)
Stand-by Up to 432 h
Talk time Up to 7 h
Music play Up to 33 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White
SAR EU 1.10 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR