Thông số kỹ thuật Nokia 5200

Nokia 5200

  • Phát hành 2006, Tháng Chín
    104g, 20.7mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    5MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.0"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 760mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 92.4 x 48.2 x 20.7 mm, 85 cc (3.64 x 1.90 x 0.81 in)
Khối lượng 104 g (3.67 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 256K colors
Kích thước 2.0 inches, 12.6 cm2 (~28.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~102 ppi density)
 Downloadable themes
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook Yes
Call records Yes
Bộ nhớ trong 5MB
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth Yes
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/SpMidi/AAC/AAC+ player
Predictive text input
Reminders
Stopwatch
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 760 mAh battery (BL-5B)
Stand-by Up to 263 h
Talk time Up to 3 h 10 min
Thông tin chung Màu sắc Red, Blue
SAR 0.94 W/kg (head)     0.24 W/kg (body)    
SAR EU 0.61 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR