Thông số kỹ thuật Nokia 515
- Phát hành 2013, Tháng Chín
101.1g, 11mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
256MB 64MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 5MP
240p
- 64MB RAM
- 1200mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 - SIM 1 |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Tám. Released 2013, Tháng Chín |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 114 x 48 x 11 mm, 56.7 cc (4.49 x 1.89 x 0.43 in) |
Khối lượng | 101.1 g (3.56 oz) |
SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~32.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | Yes, 1000 entries |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 256MB 64MB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP |
Features | LED flash, panorama |
Video | 320p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 3.0/ 3.0, A2DP (single SIM only) |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS, recording |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS(threaded view), MMS, Email, IM |
Games | Yes + Downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.1 |
| SNS applications MP4/H.264 player MP3/WAV/AAC player Organizer Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1200 mAh, removable (BL-4U) |
Stand-by | Up to 912 h (2G) / Up to 912 h (3G) |
Talk time | Up to 10 h 18 min (2G) / Up to 5 h 18 min (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
SAR | 0.92 W/kg (head) 1.03 W/kg (body) |
SAR EU | 1.15 W/kg (head) 1.14 W/kg (body) |
Giá | About 140 EUR |
Kiểm tra | Display | Contrast ratio: 743:1 (nominal) / 2.134:1 (sunlight) |
Loa ngoài | Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 77dB |
Audio quality | Noise -87.9dB / Crosstalk -81.0dB |