Thông số kỹ thuật Nokia 5140i

Nokia 5140i

  • Phát hành 2005, Q2
    100.8g, 23.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    3.5MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.5"
    128x128 pixels, 5 lines
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 760mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 6
Ra mắt Công bố 2005, Q2
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106.5 x 46.8 x 23.8 mm, 86 cc (4.19 x 1.84 x 0.94 in)
Khối lượng 100.8 g (3.53 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 65K colors
Kích thước 1.5 inches, 27 x 27 mm, 7.3 cm2 (~14.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 5 lines, 1:1 ratio (~121 ppi density)
 Adjustable display brightness
Themes, flash messages
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook Yes
Call records 20 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 3.5MB
 Max 128KB Java per appl.
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, EMail, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Bowling, Adventure Race + Java downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Predictive text input
Organizer
Speed dial
Menu shortcuts
World clock
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 760 mAh battery (BL-5B)
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc 3 - Black, Orange and Dark Green Transceiver
SAR 0.25 W/kg (head)     0.55 W/kg (body)    
SAR EU 0.77 W/kg (head)    
Giá About 190 EUR