Thông số kỹ thuật Nokia 5140

Nokia 5140

  • Phát hành 2003, Q4
    100g, 24mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.5"
    128x128 pixels, 5 lines
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 760mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - US version
GPRS Class 10
EDGE Class 6
Ra mắt Công bố 2003, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106 x 47 x 24 mm, 86 cc (4.17 x 1.85 x 0.94 in)
Khối lượng 100 g (3.53 oz)
SIM Mini-SIM
 Flashlight
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước 1.5 inches, 27 x 27 mm, 7.3 cm2 (~14.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 5 lines, 1:1 ratio (~121 ppi density)
 White backlight
Adjustable display brightness
Wallpapers
Softkey
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500
Call records 20 dialed, 10 received, 10 missed calls
 Editable message templates
Up to 150 SMS messages
Up to 50 MMS messages
Max 64 kB Java apps.
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến Compass, thermometer, sound level meter
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Adventure Race + Java downloadable
Languages Major European languages
Java Yes
 Push to talk (VoIP service)
Organizer
Stopwatch
Improved durability
Automatic volume control
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 760 mAh battery (BL-5B)
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc
SAR 0.47 W/kg (head)     1.21 W/kg (body)    
SAR EU 0.77 W/kg (head)