Thông số kỹ thuật Nokia 5110
- Phát hành 1998
170g, 31mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
5 lines
- NO
No video recorder
-
- 600mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 1998 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 132 x 47.5 x 31 mm, 143 cc (5.20 x 1.87 x 1.22 in) |
Khối lượng | 170 g (6.00 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Monochrome graphic |
Kích thước | |
Độ phân giải | 5 lines |
| Dynamic font size Softkey Welcome message |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | SIM only |
Call records | 8 dialed, 5 received, 5 missed calls |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Downloadable monophonic ringtones |
3.5mm jack | No |
| 6 Ringing tone levels 10 Volume levels |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Browser | |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | 3 (Memory, Snake, Logic) |
Languages | 28 |
Java | No |
| Closed user group |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Po 600 mAh battery |
Stand-by | 40 - 180 h |
Talk time | 2 h - 3 h 20 min |
Loại | Slim Battery, 900 mAh, Li-Ion, 143 g | Stand-by | 60-270 h |
Talk time | 3-5 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Xpress-On covers, 4 basic, 7 metallic |