Thông số kỹ thuật Nokia 5100

Nokia 5100

  • Phát hành 2003, Q1
    104g, 22mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    725 KB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.5"
    128x128 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 760mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 4
EDGE No
Ra mắt Công bố 2003, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108 x 49 x 22 mm, 89 cc (4.25 x 1.93 x 0.87 in)
Khối lượng 104 g (3.67 oz)
SIM Mini-SIM
 Flashlight
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước 1.5 inches, 7.3 cm2 (~13.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~121 ppi density)
 White backlight
Adjustable display brightness
Screensavers with clock
Wallpapers
Dynamic font size
Softkey
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 300
Call records 20 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 725 KB
 Editable message templates
Up to 150 SMS messages
Up to 250 Calendar notes
Max 45 kB MMS message
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones
3.5mm jack No
 Automatic volume control
Sound meter
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB
Đặc trưng Cảm biến Thermometer
Messaging SMS, MMS
Browser WAP 1.2.1
Clock Yes
Alarm Yes
Games Java (Sky Diver, Triple Pop, and Bounce), removable
Languages Major European languages
Java Yes
 Predictive text input
Organizer
Stopwatch
Calorie counter
Improved durability
Xpress-on covers
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 760 mAh battery (BL-4C)
Stand-by Up to 150 - 300 h
Talk time Up to 2 - 5 h
Thông tin chung Màu sắc Xpress-on covers
SAR EU 0.48 W/kg (head)