Thông số kỹ thuật Nokia 5030 XpressRadio

Nokia 5030 XpressRadio

  • Phát hành 2009, Tháng Sáu
    82g, 15mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    8MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 1020mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Ba. Released 2009, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108 x 45 x 15 mm, 62 cc (4.25 x 1.77 x 0.59 in)
Khối lượng 82 g (2.89 oz)
SIM Mini-SIM
 Flashlight
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 8MB
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 Dedicated radio keys
2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio FM radio; built-in antenna
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser No
Games Yes
Java No
 Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 525 h
Talk time Up to 10 h
Loại Li-Ion 700 mAh (BL-5CA) (for China)
Stand-by
Talk time
Thông tin chung Màu sắc Red, Graphite
SAR 1.10 W/kg (head)     0.47 W/kg (body)    
SAR EU 0.78 W/kg (head)    
Giá About 60 EUR