Thông số kỹ thuật Nokia 5000

Nokia 5000

  • Phát hành 2008, Tháng Sáu
    74g, 11.1mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    12MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  • 700mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
  GSM 850 / 1900 - American version
GPRS Class 10
EDGE Class 6 (downlink only)
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Tư. Released 2008, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106 x 46 x 11.1 mm, 54 cc (4.17 x 1.81 x 0.44 in)
Khối lượng 74 g (2.61 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~25.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
 Downloadable wallpapers, screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 12MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio FM radio
USB No
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera mini 4)
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/WAV/ARM player
Nokia Xpress Audio Messaging
Advanced calculator
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 700 mAh battery (BL-4B)
Stand-by Up to 336 h
Talk time Up to 4 h 45 min
Thông tin chung Màu sắc Cyber Green, Neon Blue, Perfect Purple
SAR 1.10 W/kg (head)     0.69 W/kg (body)    
SAR EU 0.69 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR