Thông số kỹ thuật Nokia 5.4
- Phát hành 2020, Tháng Mười Hai 25
181g, 8.7mm (độ dày)
Android 10, up to Android 11
64GB/128GB lưu trữ, microSDXC - 6.39"
720x1560 pixels
- 48MP
2160p
- 4/6GB RAM
Snapdragon 662
- 4000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - International |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - NA, LATAM |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 28, 66 - NA, LATAM |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Mười Hai 15 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười Hai 25 |
Tổng thể | Kích thước | 161 x 76 x 8.7 mm (6.34 x 2.99 x 0.34 in) |
Khối lượng | 181 g (6.38 oz) |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD, 400 nits (typ) |
Kích thước | 6.39 inches, 100.2 cm2 (~81.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~269 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 10, upgradable to Android 11 |
Chipset | Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) |
GPU | Adreno 610 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM |
Camera sau | Quad | 48 MP, f/1.8, (wide), PDAF 5 MP, 13mm (ultrawide) 2 MP, (macro) 2 MP, (depth) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 16 MP, f/2.0, (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, aptX Adaptive |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
NFC | Yes (market/region dependent) |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Polar Night, Dusk |
Models | TA-1333, TA-1340, TA-1337, TA-1328, TA-1325 |
SAR | 0.68 W/kg (head) 1.02 W/kg (body) |
SAR EU | 0.99 W/kg (head) 0.96 W/kg (body) |
Giá | $ 189.98 / € 162.17 / £ 215.27 / ₹ 12,999 / Rp 2,549,000 |