Thông số kỹ thuật Nokia 5.3
- Phát hành 2020, Tháng Tư 02
185g, 8.5mm (độ dày)
Android 10, up to Android 11, Android One
64GB lưu trữ, microSDXC - 6.55"
720x1600 pixels
- 13MP
2160p
- 3-6GB RAM
Snapdragon 665
- 4000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - Global |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - Americas |
| HSDPA 850 / 900 / 2100 - India |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Global |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 28, 38, 66 - Americas |
| 1, 3, 5, 8, 40, 41 - India |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Ba 19 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Tư 02 |
Tổng thể | Kích thước | 164.3 x 76.6 x 8.5 mm (6.47 x 3.02 x 0.33 in) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD, 450 nits (typ) |
Kích thước | 6.55 inches, 103.6 cm2 (~82.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~268 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 10, upgradable to Android 11, Android One |
Chipset | Qualcomm SM6125 Snapdragon 665 (11 nm) |
CPU | Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) |
GPU | Adreno 610 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Quad | 13 MP, f/1.8, (wide), PDAF 5 MP, 13mm (ultrawide) 2 MP, (macro) 2 MP, (depth) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0, (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE, aptX |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | Yes |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Cyan, Sand, Charcoal |
Models | TA-1234, TA-1223, TA-1227, TA-1229 |
SAR | 1.03 W/kg (head) 0.95 W/kg (body) |
SAR EU | 0.70 W/kg (head) 1.39 W/kg (body) |
Giá | $ 168.14 / € 199.00 / £ 199.00 |