Thông số kỹ thuật Nokia 5.1 Plus (Nokia X5)
Nokia 5.1 Plus (Nokia X5)
- Phát hành 2018, Tháng Mười Hai 05
160g, 8.1mm (độ dày)
Android 8.1, up to Android 10, Android One
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 5.86"
720x1520 pixels
- 13MP
1080p
- 3-6GB RAM
Helio P60
- 3060mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| CDMA 800 & TD-SCDMA |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - USA |
Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 28, 38, 40, 66 - USA |
| 1, 3, 5, 8, 40, 41 - India |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Bảy 18 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Mười Hai 05 |
Tổng thể | Kích thước | 149.5 x 72 x 8.1 mm (5.89 x 2.83 x 0.32 in) |
Khối lượng | 160 g (5.64 oz) |
Chất liệu | Glass front, glass back, plastic frame |
SIM | Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.86 inches, 85.7 cm2 (~79.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~287 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, Android One |
Chipset | Mediatek MT6771 Helio P60 (12 nm) |
CPU | Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) - Global Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53) - China |
GPU | Mali-G72 MP3 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (uses shared SIM slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Dual | 13 MP, f/2.0, PDAF 5 MP, f/2.4, (depth) |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.2, 26mm (wide) |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3060 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Night black, Glacier white, Baltic sea blue |
Models | TA-1120, TA-1105, TA-1102 |
SAR | 1.10 W/kg (head) |
SAR EU | 0.78 W/kg (head) 1.89 W/kg (body) |
Giá | $ 73.08 / € 185.13 / £ 148.89 |
Kiểm tra | Performance | AnTuTu: 119428 (v7) GFXBench: 7.4fps (ES 3.1 onscreen) |