Thông số kỹ thuật Nokia 5.1
- Phát hành 2018, Tháng Tám
150g, 8.3mm (độ dày)
Android 8.0, up to Android 10, Android One
16GB/32GB lưu trữ, microSDXC - 5.5"
1080x2160 pixels
- 16MP
1080p
- 2/3GB RAM
Helio P18
- 2970mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| GSM 900 / 1800 - India |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 - APAC, EMEA, HK |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM, AU, TW |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - APAC, EMEA, HK |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 38, 40 - LATAM, AU, TW |
| 1, 3, 5, 40, 41 - India |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Năm |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Tám |
Tổng thể | Kích thước | 151.1 x 70.7 x 8.3 mm (5.95 x 2.78 x 0.33 in) |
Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
Chất liệu | Glass front (Gorilla Glass), aluminum back, aluminum frame (6000 series) |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.5 inches, 78.1 cm2 (~73.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio (~439 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass (unspecified version) |
Nền tảng | OS | Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 10, Android One |
Chipset | MediaTek Helio P18 |
CPU | Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.2 GHz Cortex-A53) |
GPU | Mali-T860MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM |
Camera sau | Single | 16 MP, PDAF |
Features | Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | Yes |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2970 mAh, non-removable |
Talk time | Up to 19 h (3G) |
Music play | Up to 53 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Copper, Tempered Blue, Black |
Models | TA-1075, TA-1061, TA-1088, TA-1081, TA-1076 |
SAR EU | 0.29 W/kg (head) 0.61 W/kg (body) |
Giá | $ 82.54 / € 130.00 / £ 167.00 |