Thông số kỹ thuật Nokia 5

Nokia 5

  • Phát hành 2017, Tháng Bảy 17
    160g, 8mm (độ dày)
    Android 7.1.1, up to Android 9.0
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.2"
    720x1280 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Snapdragon 430
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

ALL VERSIONS

3 GB

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2017, Tháng Hai 26
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Bảy 17
Tổng thể Kích thước 149.7 x 72.5 x 8 mm (5.89 x 2.85 x 0.31 in)
Khối lượng 160 g (5.64 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass), aluminum back, aluminum frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~282 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass (unspecified version)
Nền tảng OS Android 7.1.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie)
Chipset Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430 (28 nm)
CPU Octa-core 1.4 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 505
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 16GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.0, 1/3.1", 1.12µm, PDAF
Features Dual-LED dual-tone flash, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, 1/4", 1.12µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC Yes
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (front-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Tempered Blue, Silver, Matte Black, Copper
Models TA-1053, TA-1024, TA-1044, TA-1027
SAR EU 0.32 W/kg (head)     1.55 W/kg (body)    
Giá About 170 EUR
Kiểm tra Performance GeekBench: 2851 (v4.4)
GFXBench: 5.2fps (ES 3.1 onscreen)
Display Contrast ratio: 916 (nominal), 3.261 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 63dB / Noise 70dB / Ring 81dB
Audio quality Noise -94.3dB / Crosstalk -91.9dB
Battery life
Endurance rating 84h