Thông số kỹ thuật Nokia 4.2

Nokia 4.2

  • Phát hành 2019, Tháng Năm 07
    161g, 8.4mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 11, Android One
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.71"
    720x1520 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Snapdragon 439
  • 3000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - Global
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LATAM
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - EMEA, APAC, MENA
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28, 38, 66 - LATAM
  1, 3, 5, 8, 40, 41 - India
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Hai 24
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Năm 07
Tổng thể Kích thước 149 x 71.3 x 8.4 mm (5.87 x 2.81 x 0.33 in)
Khối lượng 161 g (5.68 oz)
Chất liệu Glass front, glass back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.71 inches, 81.4 cm2 (~76.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~295 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 11, Android One
Chipset Qualcomm SDM439 Snapdragon 439 (12 nm)
CPU Octa-core (4x1.95 GHz Cortex-A53 & 4x1.45 GHz Cortex A53)
GPU Adreno 505
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, PDAF
2 MP, (depth)
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0, 1/4", 1.12µm
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (market dependent)
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Pink Sand
Models TA-1184, TA-1133, TA-1149, TA-1150, TA-1157, TA-1152
SAR 0.43 W/kg (head)     1.08 W/kg (body)    
SAR EU 0.45 W/kg (head)     1.53 W/kg (body)    
Giá $ 118.74 / € 135.78