Thông số kỹ thuật Nokia 3710 fold

Nokia 3710 fold

  • Phát hành 2009, Tháng Mười Hai
    94g, 15.2mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    70MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  •  
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 850 / 1900 / 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Sáu. Released 2009, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 89 x 47 x 15.2 mm, 54 cc (3.50 x 1.85 x 0.60 in)
Khối lượng 94 g (3.32 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~35.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 Second external monochrome TFT display, 128 x 160 pixels
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 2000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 70MB
Camera sau Single 3.2 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.1
 MP3/eAAC+/WAV/WMA player
MP4/WMV/H.264 player
Organizer
Voice command/dial/memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4S)
Stand-by Up to 288 h (2G) / Up to 288 h (3G)
Talk time Up to 4 h (2G) / Up to 3 h 20 min (3G)
Music play Up to 24 h
Thông tin chung Màu sắc Pink, Plum, Black
SAR 1.28 W/kg (head)     0.57 W/kg (body)    
SAR EU 0.95 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR