Thông số kỹ thuật Nokia 3650

Nokia 3650

  • Phát hành 2003, Q1
    130g, 26mm (độ dày)
    Symbian 6.1, Series 60 v1.0 UI
    4MB lưu trữ, MMC slot
  • 2.1"
    176x208 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 850mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 4
EDGE No
Ra mắt Công bố 2003, Q1
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 130 x 57 x 26 mm, 139 cc (5.12 x 2.24 x 1.02 in)
Khối lượng 130 g (4.59 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 4096 colors
Kích thước 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~18.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 208 pixels (~130 ppi density)
 5-way scroll key
Wallpapers
Nền tảng OS Symbian 6.1, Series 60 v1.0 UI
CPU 104 MHz ARM 9
Bộ nhớ Thẻ nhớ MMC
Bộ nhớ trong 4MB
 Calendar notes
Editable message templates
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic, WAV ringtones, composer
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.1
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML
Clock Yes
Alarm Yes
Languages Most major European, Asian and American
 Predictive text input
Calculator
Voice dial
Voice record
Xpress-on covers
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 850 mAh battery (BL-5C)
Stand-by up to 150 - 200 h
Talk time up to 2 h - 4 h
Thông tin chung Màu sắc Dark Blue, Grey and Yellow
SAR 0.55 W/kg (head)     0.83 W/kg (body)    
SAR EU 0.72 W/kg (head)