Thông số kỹ thuật Nokia 3610 fold

Nokia 3610 fold

  • Phát hành 2008, Tháng Mười Một
    97g, 19.6mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    30MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 1.3MP
    144p
  •  
  • 1020mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 32
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Tám. Released 2008, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 99.6 x 44.3 x 19.6 mm, 67 cc (3.92 x 1.74 x 0.77 in)
Khối lượng 97 g (3.42 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~28.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
 Second external TFT display (128 x 160 pixels), 1.36 inches, 256K colors
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 received, dialed and missed calls
Bộ nhớ trong 30MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
 2.5 mm audio jack
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Games 4 + downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 MP4/H.264 player
MP3/eAAC+/WMV/WMA player
Organizer
Push to talk
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 457 h
Talk time Up to 4 h 38 min
Thông tin chung Màu sắc Blue, Red, Green, Rose
SAR 0.83 W/kg (head)     0.83 W/kg (body)    
SAR EU 0.95 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR