Thông số kỹ thuật Nokia 3610

Nokia 3610

  • Phát hành 2002
    92g, 22mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    96x65 pixels, 5 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 830mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2002
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105 x 45 x 22 mm, 79 cc (4.13 x 1.77 x 0.87 in)
Khối lượng 92 g (3.25 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Backlit full graphics
Kích thước
Độ phân giải 96 x 65 pixels, 5 lines, 3:2 ratio
 Dynamic font size
Softkey
Animated screensavers
Welcome message
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 200
Call records 20 dialed, 10 received, 10 missed calls
 Editable message templates
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Monophonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS
Browser WAP 1.1
Clock Yes
Alarm Yes
Games 6 - Dance 2 Music, Link5, Magic Draw, Space Impact, Snake II, Bumper
Languages Country dependant
Java No
 Downloadable game packs via WAP
Predictive text input
Smart messaging
Calculator
Stopwatch
Rhythmic backlight alert
Photo editor
Picture messaging
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 830 mAh battery (BLB-2)
Stand-by Up to 170 h
Talk time Up to 3 h 50 min
Thông tin chung Màu sắc Ttranslucent Xpress-on covers
SAR 0.83 W/kg (head)     0.83 W/kg (body)    
SAR EU 0.63 W/kg (head)