Thông số kỹ thuật Nokia 3600 slide

Nokia 3600 slide

  • Phát hành 2008, Tháng Tám
    97.3g, 14.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    30MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 3MP
    480p
  •  
  • 860mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 32, 100 kbps
EDGE Class 32, 296 kbits
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Tư. Released 2008, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 97.8 x 47.2 x 14.5 mm, 60 cc (3.85 x 1.86 x 0.57 in)
Khối lượng 97.3 g (3.42 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~26.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
 Five-way navigation key
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 512 MB included
Phonebook 2000 entries, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 30MB
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features LED flash
Video 480p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera mini 4)
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/eAAC+ player
TV-out
Nokia Maps
Predictive text input
Voice memo/commands
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4S)
Stand-by Up to 280 h
Talk time Up to 5 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Charcoal, Wine
SAR 1.01 W/kg (head)     0.78 W/kg (body)    
SAR EU 0.69 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 67dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -70.7dB / Crosstalk -71.1dB