Thông số kỹ thuật Nokia 3510

Nokia 3510

  • Phát hành 2002
    105g, 21mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    5 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 950mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS Class 4
EDGE No
Ra mắt Công bố 2002
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 118 x 42-50 x 18-21 mm, 98 cc
Khối lượng 105 g (3.70 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Monochrome graphic
Kích thước
Độ phân giải 5 lines
 Dynamic font size
Softkey
Animated screensavers
Welcome message
Picture messaging(7 predefined + 1 empty)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 (3 + 1 text)
Call records 20 dialed, 10 received, 10 missed calls
 Dynamic phonebook memory
Editable message templates
14 voice dial numbers
100-500 Calendar notes
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones
3.5mm jack No
 6 Ringing tone levels
10 Volume levels
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS
Browser WAP 1.2.1
Clock Yes
Alarm Yes
Games 5 (Kart Racing, Bumper, Space Impact 2, Dance2Music, Link5 )
Languages Country dependant
Java No
 Downloadable game packs via WAP
Predictive text input
Smart messaging
Organizer
Voice Dial
Customizable and downloadable profiles
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 950 mAh battery (BLC-2)
Stand-by up to 13 days
Talk time 2h 30min - 4h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Xpress-on covers
SAR EU 0.66 W/kg (head)