Thông số kỹ thuật Nokia 3500 classic

Nokia 3500 classic

  • Phát hành 2007, Tháng Mười
    81g, 13.1mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    8.5MB lưu trữ, microSD slot
  • 1.8"
    128x160 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
  • 820mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - US version
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Sáu. Released 2007, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 107 x 45 x 13.1 mm, 59 cc (4.21 x 1.77 x 0.52 in)
Khối lượng 81 g (2.86 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~21.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~114 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 2000 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 8.5MB
Camera sau Single 2 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB miniUSB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/MP4/AAC/AAC+ player
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 820 mAh battery (BL-4C)
Stand-by Up to 280 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Grey, Pink, Mandarine, Azure Blue
SAR 0.49 W/kg (head)     0.59 W/kg (body)    
SAR EU 0.39 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 65dB / Noise 65dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -69.4dB / Crosstalk -68.4dB