Thông số kỹ thuật Nokia 3350

Nokia 3350

  • Phát hành 2001
    108g, 23mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    96x65 pixels, 5 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2001
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113 x 49 x 23 mm, 98 cc (4.45 x 1.93 x 0.91 in)
Khối lượng 108 g (3.81 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Monochrome graphic
Kích thước
Độ phân giải 96 x 65 pixels, 5 lines, 3:2 ratio
 Dynamic font size
Softkey
Screensavers
Welcome message
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 150
Call records 20 dialed, 10 received, 10 missed calls
 Message templates
8 voice dial numbers
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable monophonic ringtones, composer
3.5mm jack No
 6 Ringing tone levels
10 Volume levels
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser WAP 1.1
Clock Yes
Alarm Yes
Games 6 - Bumper, Dance 2 Music, Link5, Magic Draw, Snake II, Space Impact
Java No
 Downloadable game packs via WAP
Predictive text input
Smart messaging
Calculator
Voice Dial
Mobile Chat mode for SMS
Profiles
Currency converter
Photo editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BLC-2)
Stand-by Up to 260 h
Talk time Up to 4 h 45 min
Thông tin chung Màu sắc User exchangeable front and back covers
SAR EU 0.52 W/kg (head)