Thông số kỹ thuật Nokia 3310 (2017)
- Phát hành 2017, Tháng Năm
85g, 12.8mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
16MB lưu trữ, microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 2MP
240p
- 16MB RAM
- 1200mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2017, Tháng Hai |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2017, Tháng Năm |
Tổng thể | Kích thước | 115.6 x 51 x 12.8 mm (4.55 x 2.01 x 0.50 in) |
Khối lượng | 85 g (3.00 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
| Flashlight |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | Yes |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 16MB |
Camera sau | Single | 2 MP |
Features | LED flash |
Video | 240p@8fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | No |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Games | Yes |
Java | No |
| Audio/Video player |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1200 mAh, removable |
Stand-by | Up to 744 h |
Talk time | Up to 22 h |
Music play | Up to 51 h |
Loại | Dual-SIM model | Stand-by | Up to 600 h |
Talk time | Up to 22 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Warm Red (Glossy), Dark Blue (Matte), Yellow (Glossy), Grey (Matte) |
SAR EU | 0.71 W/kg (head) 1.49 W/kg (body) |
Giá | About 60 EUR |