Thông số kỹ thuật Nokia 3310

Nokia 3310

  • Phát hành 2000
    133g, 22mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    5 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 900mAh
    NiMH

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2000
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113 x 48 x 22 mm, 97 cc (4.45 x 1.89 x 0.87 in)
Khối lượng 133 g (4.69 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Monochrome graphic
Kích thước
Độ phân giải 5 lines
 Dynamic font size
Softkey
Screensavers
Welcome message
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook SIM only
Call records 8 dialed, 8 received, 8 missed calls
 Message templates
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable monophonic ringtones
3.5mm jack No
 6 Ringing tone levels
10 Volume levels
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser
Clock Yes
Alarm Yes
Games 4 ( Snake II, Pairs II, Space Impact, Bantumi )
Languages 17 for menu, 11 for T9
Java No
 Predictive text input
Smart messaging
Calculator
Voice Dial
Mobile Chat mode for SMS
Profiles
Currency converter
Pin & Sạc Loại Removable NiMH 900 mAh battery (BMC-3)
Stand-by 55 h to 260 h
Talk time 2 h 30 min to 4 h 30
Loại Internal, 1000 mAh Li-Ion (BLC-2)
Stand-by 55 h to 245 h
Talk time 2 h 30 min to 4 h 30
Thông tin chung Màu sắc User exchangeable front and back covers
SAR EU 0.96 W/kg (head)