Thông số kỹ thuật Nokia 3300

Nokia 3300

  • Phát hành 2003, Tháng Sáu
    125g, 20mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    4.5MB lưu trữ, MMC slot
  • 1.7"
    128x128 pixels, 5 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 780mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS Class 6
EDGE No
Ra mắt Công bố 2003, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 114 x 63 x 20 mm, 115 cc (4.49 x 2.48 x 0.79 in)
Khối lượng 125 g (4.41 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước 1.7 inches, 31 x 31 mm, 9.3 cm2 (~13.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 5 lines, 1:1 ratio (~106 ppi density)
 Four-way scroll key
Bộ nhớ Thẻ nhớ MMC, 64 MB included
Phonebook 250
Call records
Bộ nhớ trong 4.5MB
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones, composer
3.5mm jack No
 Stereo line-in
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP, xHTML, iMode
Clock Yes
Alarm Yes
Games Yes + Java downloadable
Languages 34
Java Yes
 MP3 and AAC player
Sound recorder
Predictive text input
SyncML
Voice dial
Organizer
Xpress-on covers
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 780 mAh battery (BLD-3)
Stand-by Up to 180 h - 230 h
Talk time Up to 2 h - 3 h 30 m
Thông tin chung Màu sắc Orange and Black Blue
SAR 0.62 W/kg (head)     0.87 W/kg (body)    
SAR EU 0.43 W/kg (head)