Thông số kỹ thuật Nokia 3250

Nokia 3250

  • Phát hành 2005, Tháng Chín
    130g, 19.8mm (độ dày)
    Symbian 9.1, Series 60 rel. 3.0
    10MB 64MB RAM lưu trữ, microSD slot
  • 2.1"
    176x208 pixels
  • 2MP
    144p
  • 64MB RAM
  • 1100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2005, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 103.8 x 50 x 19.8 mm (4.09 x 1.97 x 0.78 in)
Khối lượng 130 g (4.59 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~27.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 208 pixels (~130 ppi density)
 Downloadable screensavers,
wallpapers
Nền tảng OS Symbian 9.1, Series 60 rel. 3.0
CPU 235 MHz ARM 9
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 10MB 64MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth Yes
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Predictive text input (iTAP)
Bio-rhythm
Stopwatch
Calculator
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1100 mAh battery (BP-6M)
Stand-by Up to 245 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Green, Pink, Silver
SAR 0.88 W/kg (head)     0.44 W/kg (body)    
SAR EU 0.64 W/kg (head)    
Giá About 160 EUR