Thông số kỹ thuật Nokia 3230

Nokia 3230

  • Phát hành 2004, Q4
    110g, 19mm (độ dày)
    Symbian 7.0s, Series 60 SE UI
    6MB lưu trữ, RS-MMC slot
  • 2.1"
    176x208 pixels
  • 1.3MP
    144p
  •  
    TI OMAP 1510
  • 760mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Yes, 118.4 kbps
Ra mắt Công bố 2004, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 109 x 49 x 19 mm, 90 cc (4.29 x 1.93 x 0.75 in)
Khối lượng 110 g (3.88 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~26.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 208 pixels (~130 ppi density)
 5-way navi key
Downloadable screensavers,
wallpapers
Nền tảng OS Symbian 7.0s, Series 60 SE UI
Chipset TI OMAP 1510
CPU 123 MHz ARM925T
Bộ nhớ Thẻ nhớ RS-MMC, 32 MB included
Bộ nhớ trong 6MB
 Up to 60 min video clips
Camera sau Single 1.23 MP
Video QCIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 1.1
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Push to Talk
Mono MP3 player
Predictive text input
Organizer
Voice dial/memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 760 mAh battery (BL-5B)
Stand-by Up to 150 h
Talk time Up to 4 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Red
SAR 0.81 W/kg (head)     0.23 W/kg (body)    
SAR EU 0.41 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR