Thông số kỹ thuật Nokia 3200

Nokia 3200

  • Phát hành 2003, Q4
    90g, 21mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    1MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.56"
    128x128 pixels, 5 lines
  • 0.1MP
    No video recorder
  •  
  • 780mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - US version
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2003, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108 x 45 x 21 mm, 81 cc (4.25 x 1.77 x 0.83 in)
Khối lượng 90 g (3.17 oz)
SIM Mini-SIM
 Flashlight
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước 1.56 inches, 7.9 cm2 (~16.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 5 lines, 1:1 ratio (~116 ppi density)
 Cut-out covers
Four-way navigation
Wallpaper and screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 256 x 4 fields, Photo call
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 1MB
 50 short messages
100 calendar notes
In shared memory
. MMS, max 100 kB each
. Ringtones
. Images
. Java apps, max 64 kB each
. Voice memo
Camera sau Single CIF, night mode
Video No
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Virtual Me, Bounce + Java
Languages Major European , Africa and APAC languages
Java Yes
 Predictive text input
Organizer
Voice memo
Photo editor
Profiles
Personal shortcuts
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 780 mAh battery (BLD-3)
Stand-by Up to 144 h - 288 h
Talk time Up to 2 h - 4 h
Thông tin chung Màu sắc
SAR 0.97 W/kg (head)     0.97 W/kg (body)    
SAR EU 0.63 W/kg (head)