Thông số kỹ thuật Nokia 3128

Nokia 3128

  • Phát hành 2004, Q4
    80g, 20.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    1.3MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    128x160 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 720mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE No
Ra mắt Công bố 2004, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 79.9 x 41.6 x 20.8 mm (3.15 x 1.64 x 0.82 in)
Khối lượng 80 g (2.82 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại 65K colors
Kích thước
Độ phân giải 128 x 160 pixels
 Second external display (96 x 64 pixels), 4096 colors
Wallpaper and animated screensavers
Downloadable screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 entries
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Bộ nhớ trong 1.3MB
 1000 short messagies
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS
Browser WAP, xHTML
Games Yes + downloadable
Java No
 Predictive text input
Chinese-English dictionary (20 000 words)
Organizer
Stopwatch
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 720 mAh battery
Stand-by Up to 200 h
Talk time Up to 4 h
Thông tin chung Màu sắc Gold, Red, Blue
SAR 1.34 W/kg (head)     0.83 W/kg (body)    
SAR EU 1.14 W/kg (head)