Thông số kỹ thuật Nokia 3120 classic

Nokia 3120 classic

  • Phát hành 2008, Tháng Tư
    85g, 13mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    24MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.0"
    240x320 pixels
  • 2MP
    480p
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 850 / 2100
  UMTS 850 / 1900 - American version
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Hai. Released 2008, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 111 x 45 x 13 mm, 60 cc (4.37 x 1.77 x 0.51 in)
Khối lượng 85 g (3.00 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~24.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes, 2000 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 24MB
Camera sau Single 2 MP
Features LED flash
Video 480p (newest firmware only)
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio Stereo FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS 1.2, Email, Push Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/MP4/AAC/AAC+/eAAC+ player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BL-4U)
Stand-by Up to 290 h (2G) / 288 h (3G)
Talk time Up to 3 h 30 min (2G) / 2 h 45 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Graphite, Plum/Powder White, Deep Red, Chestnut Brown
SAR 1.18 W/kg (head)     1.11 W/kg (body)    
SAR EU 0.69 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 69dB / Noise 69dB / Ring 71dB
Audio quality Noise -76.6dB / Crosstalk -73.9dB