Thông số kỹ thuật Nokia 3120

Nokia 3120

  • Phát hành 2004, Q2
    84g, 20mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.6"
    128x128 pixels, 5 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 820mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - US version
GPRS Class 4
EDGE No
Ra mắt Công bố 2004, Q2
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 102 x 43 x 20 mm, 67 cc (4.02 x 1.69 x 0.79 in)
Khối lượng 84 g (2.96 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước 1.6 inches, 8.3 cm2 (~18.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 5 lines, 1:1 ratio (~113 ppi density)
 Four-way navigation
Wallpaper and animated screensavers
Downloadable screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 256 x 4 fields
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Instant Messaging
Browser WAP 1.2.1, xHTML
Games 3 - Snake EX2, Beach Rally, Nature Park + downloadable
Languages Major European and Asia languages
Java Yes, MIDP 2.0
 Predictive text input
Organizer
Stopwatch
Preloaded content from Smileyworld
Optional digital camera
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 820 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 410 h
Talk time Up to 6 h
Loại Standard, Li-Ion 850 mAh (BR-5C)
Stand-by Up to 410 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc Lime Tree Green, Iron Blue
SAR 0.75 W/kg (head)     0.59 W/kg (body)    
SAR EU 0.79 W/kg (head)