Thông số kỹ thuật Nokia 3110
- Phát hành 1997
146g with slim battery, 21mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
4x13 characters
- NO
No video recorder
-
- 400mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 1997 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 136 x 45 x 21 mm, 139 cc (5.35 x 1.77 x 0.83 in) |
Khối lượng | 146 g with slim battery (5.15 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Monochrome graphic |
Kích thước | |
Độ phân giải | 4 x 13 characters |
| Navi Key |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 250 |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Monophonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Browser | |
Clock | No |
Alarm | No |
Games | No |
Java | No |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 400 mAh battery |
Stand-by | 30 - 70 h |
Talk time | 1 - 2 h |
Loại | Standard Battery, 550 mAh, NiMH | Stand-by | 40 - 95 h |
Talk time | 1 h 30 min - 2 h 45 |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |