Thông số kỹ thuật Nokia 3109 classic
- Phát hành 2007, Tháng Năm
89g, 15.6mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
9MB lưu trữ, microSD slot - 1.8"
128x160 pixels
- NO
No video recorder
-
- 1020mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2007, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 108.5 x 45.7 x 15.6 mm, 72 cc (4.27 x 1.80 x 0.61 in) |
Khối lượng | 89 g (3.14 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 ppi density) |
| 5-way navigation key Downloadable wallpapers, screensavers |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 2000 entries |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 9MB |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3, AAC ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0 |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | miniUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| Push to talk MP3/MP4/AAC/AAC+/H.264/WMA media player Predictive text input Organizer Voice memo Voice command |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C) |
Stand-by | Up to 380 h |
Talk time | Up to 4 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Grey |
SAR | 1.13 W/kg (head) 0.38 W/kg (body) |
SAR EU | 0.96 W/kg (head) |
Giá | About 90 EUR |