Thông số kỹ thuật Nokia 3108

Nokia 3108

  • Phát hành 2003, Q4
    93g, 24mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.45"
    128x128 pixels, 8 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 760mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Yes
EDGE No
Ra mắt Công bố 2003, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106 x 46.4 x 24 mm, 83 cc (4.17 x 1.83 x 0.94 in)
Khối lượng 93 g (3.28 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước 1.45 inches, 6.8 cm2 (~13.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 8 lines, 1:1 ratio (~125 ppi density)
 Touchpad under the keyboard
Four-way scroll
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook Advanced
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
 In shared memory:
- Phonebook
- Calendar
- Java Apps
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP, xHTML
Games
Languages Major European and Asian languages
Java Yes
 Handwriting recognition
Predictive text input
Organizer
Xpress-on covers
Optional digital camera
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 760 mAh battery (BL-4C)
Stand-by Up to 360 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc
SAR 0.61 W/kg (head)     0.94 W/kg (body)    
SAR EU 0.67 W/kg (head)