Thông số kỹ thuật Nokia 3100

Nokia 3100

  • Phát hành 2003, Q3
    85g, 15mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    484 KB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.5"
    128x128 pixels, 5 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 850mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  GSM 850 / 1800 / 1900 - US version
GPRS Class 4
EDGE No
Ra mắt Công bố 2003, Q3
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 102 x 43 x 15 mm, 69 cc (4.02 x 1.69 x 0.59 in)
Khối lượng 85 g (3.00 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 4096 colors
Kích thước 1.5 inches, 7.3 cm2 (~16.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 128 pixels, 5 lines, 1:1 ratio (~121 ppi density)
 Glow-in-the-dark cover
Four-way navigation
Wallpaper and animated screensavers
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 256 x 4 fields
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 484 KB
 MMS, max 45 kB each
Images
Java apps, max 64 kB each
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, monophonic ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB Pop-Port
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS
Browser WAP 1.2.1, xHTML
Clock Yes
Alarm Yes
Games 3 - Beach rally, Snake EX2, Bowling + downloadable
Languages Major European , Africa and APAC languages
Java Yes
 Predictive text input
Organizer
Profiles
Personal shortcuts
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 850 mAh battery (BL-5C)
Stand-by Up to 410 h
Talk time Up to 6 h
Loại Standard, Li-Ion 820 mAh (BR-5C)
Stand-by Up to 410 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc 3 - Blue, Red, White
SAR 1.17 W/kg (head)     1.06 W/kg (body)    
SAR EU 0.72 W/kg (head)