Thông số kỹ thuật Nokia 301

Nokia 301

  • Phát hành 2013, Tháng Tư
    102g, 12.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    256MB ROM lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 3MP
    240p
  • 64MB RAM
  • 1110mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - RM-840, RM-841
  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - RM-839
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100 - RM-840, RM-839
  HSDPA 850 / 1900 - RM-841
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Hai. Released 2013, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 114 x 50 x 12.5 mm, 104.2 cc (4.49 x 1.97 x 0.49 in)
Khối lượng 102 g (3.60 oz)
SIM Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes
Call records Yes
Bộ nhớ trong 256MB ROM, 64MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP
Video 320p@30fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR
GPS No
NFC No
Radio Stereo FM radio
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.1
 SNS applications
MP4/H.263/WMV player
MP3/WAV/WMA/AAC player
Organizer
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1110 mAh, removable (BL-4U)
Stand-by Up to 888 h (2G) / Up to 936 h (3G)
Talk time Up to 20 h (2G) / Up to 6 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Cyan, Black, Yellow, Magenta, White
SAR 1.25 W/kg (head)     0.98 W/kg (body)    
SAR EU 1.29 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR