Thông số kỹ thuật Nokia 3.4

Nokia 3.4

  • Phát hành 2020, Tháng Mười 26
    180g, 8.7mm (độ dày)
    Android 10, up to Android 11
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.39"
    720x1560 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Snapdragon 460
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 13, 28, 66
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Chín 22
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười 26
Tổng thể Kích thước 161 x 76 x 8.7 mm (6.34 x 2.99 x 0.34 in)
Khối lượng 180 g (6.35 oz)
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD, 400 nits (typ)
Kích thước 6.39 inches, 100.2 cm2 (~81.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~269 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, upgradable to Android 11
Chipset Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm)
CPU Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
GPU Adreno 610
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Triple 13 MP, (wide), PDAF
5 MP, (ultrawide)
2 MP, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, (wide)
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC Yes (market/region dependent)
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Fjord, Dusk, Charcoal
Models TA-1288, TA-1285, TA-1283
SAR 0.83 W/kg (head)     1.05 W/kg (body)    
SAR EU 0.36 W/kg (head)     1.56 W/kg (body)    
Giá $ 179.99 / € 198.17 / £ 139.99 / ₹ 11,448