Thông số kỹ thuật Nokia 3.2

Nokia 3.2

  • Phát hành 2019, Tháng Năm 22
    181g, 8.6mm (độ dày)
    Android 9.0, up to Android 11, Android One
    16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.26"
    720x1520 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2/3GB RAM
    Snapdragon 429
  • 4000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40 - EMEA, APAC, MENA
  1, 3, 5, 8, 40, 41 - India
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Hai 24
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Năm 22
Tổng thể Kích thước 159.4 x 76.2 x 8.6 mm (6.28 x 3.00 x 0.34 in)
Khối lượng 181 g (6.38 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.26 inches, 97.8 cm2 (~80.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~269 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 11, Android One
Chipset Qualcomm SDM429 Snapdragon 429 (12 nm)
CPU Quad-core 1.8 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 504
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2, 27mm (wide), 1/5", 1.12µm
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted, 32/3GB only), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Steel
Models TA-1156, TA-1159, TA-1164
SAR EU 0.24 W/kg (head)     1.63 W/kg (body)    
Giá $ 103.60 / € 138.00 / £ 124.49 / ₹ 7,899