Thông số kỹ thuật Nokia 3.1 A

Nokia 3.1 A

  • Phát hành 2019, Tháng Sáu
    156g, 9.4mm (độ dày)
    Android 9.0
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.45"
    720x1440 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 429
  • 2990mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900
Băng tầng 4G 2, 4, 5, 12, 14, 29, 30
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Sáu
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 152.7 x 71.9 x 9.4 mm (6.01 x 2.83 x 0.37 in)
Khối lượng 156 g (5.50 oz)
SIM Nano-SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.45 inches, 76.7 cm2 (~69.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~295 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie)
Chipset Qualcomm SDM429 Snapdragon 429 (12 nm)
CPU Quad-core 1.8 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 504
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, f/2.0, AF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Features HDR
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2990 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black
Models TA1140
SAR 1.11 W/kg (head)     0.81 W/kg (body)